25 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ VỀ THỜI TIẾT
Biết từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh là điều cần thiết để giao tiếp, viết và thậm chí vượt qua các kỳ thi tiếng Anh.
Với flashcards, bạn có thể dễ dàng học, ghi nhớ và áp dụng các từ trong cuộc sống hàng ngày. Sử dụng flashcard để học từ vựng về thời tiết có thể là một cách học thú vị và hiệu quả. Bao gồm các hình ảnh minh họa từng điều kiện thời tiết và thực hành phát âm các từ chính xác bằng cách sử dụng phiên âm. Bạn cũng có thể tạo các câu ví dụ để hiểu ngữ cảnh mà mỗi từ được sử dụng. Bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng của mình mà còn có thể diễn đạt tốt hơn bằng tiếng Anh khi nói về thời tiết.
Cho dù bạn đang nói chuyện nhỏ hay viết báo cáo, những từ liên quan đến thời tiết này sẽ rất hữu ích. Ngoài ra, đối với các kỳ thi tiếng Anh, biết từ vựng về thời tiết sẽ giúp bạn có lợi thế hơn khi làm bài đọc và hiểu. Bạn sẽ có thể hiểu các báo cáo thời tiết, các bài báo và các tài liệu khác sử dụng từ vựng liên quan đến thời tiết.
Dưới đây là danh sách các từ vựng về thời tiết, cùng với phiên âm và bản dịch tiếng Việt của chúng, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình:
1 | Sunny | (/ˈsʌni/) | : | Nhiều nắng |
2 | Cloudy | (/ˈklaʊdi/) | : | Nhiều mây |
3 | Rainy | (/ˈreɪni/) | : | Nhiều mưa |
4 | Snowy | (/ˈsnəʊi/) | : | Có tuyết rơi |
5 | Stormy | (/ˈstɔːmi/) | : | Bão |
6 | Windy | (/ˈwɪndi/) | : | Có gió |
7 | Foggy | (/ˈfɒɡi/) | : | Sương mù |
8 | Warm | (/wɔːm/) | : | Ấm |
9 | Freezing | (/ˈfriːzɪŋ/) | : | Đóng băng |
10 | Humid | (/ˈhjuːmɪd/) | : | Ẩm ướt |
11 | Dry | (/draɪ/) | : | Khô |
12 | Wet | (/wɛt/) | : | Ướt |
13 | Hail | (/heɪl/) | : | mưa đá |
14 | Thunder | (/ˈθʌndə/) | : | sấm sét |
15 | Lightning | (/ˈlaɪtnɪŋ/) | : | tia chớp |
16 | Hurricane | (/ˈhʌrɪkən/) | : | bão |
17 | Tornado | (/tɔːˈneɪdəʊ/) | : | Lốc xoáy |
18 | Blizzard | (/ˈblɪzəd/) | : | Bão tuyết |
19 | Overcast | (/ˈəʊvəkɑːst/) | : | u ám |
20 | Drizzle | (/ˈdrɪzl/) | : | Mưa phùn |
21 | Gusty | (/ˈɡʌsti/) | : | có gió mạnh |
22 | Drought | (/draʊt/) | : | Hạn hán |
23 | Flood | (/flʌd/) | : | Lụt lội |
24 | Heatwave | (/ˈhiːtweɪv/) | : | sóng nhiệt |
25 | Frost | (/frɒst/) | : | sương giá |