IELTS Speaking Part 1: Study
Chào mừng đến với Easy English - nơi cung cấp các tài liệu hữu ích và chất lượng cao để giúp bạn nâng cao kỹ năng IELTS của mình! Trong bài viết này, Easy English sẽ cung cấp cho bạn một số câu trả lời mẫu cho chủ đề "Study" trong phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking. Hy vọng rằng những câu trả lời này sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng và biểu đạt ý kiến một cách tự tin. Hãy cùng khám phá ngay thôi!
Hãy tham khảo khóa học về các chủ đề IELTS speaking hay gặp nhất tại Easy English: https://easyenglish.vn/ielts-speaking-chinh-phuc-20-chu-de-thuong-gap
Hãy thử sức với quiz về từ vựng bằng cách sử dụng email tạo tài khoản miễn phí trên trang web easyenglish.vn và làm bài ngay tại đây: https://easyenglish.vn/quiz/67490991
- What subjects are you studying?
- Do you like your subject?
- Why did you choose to study that subject?
- What do you like about your studies?
- What do you dislike about your studies?
- SAMPLE ANSWERS
Q: What subjects are you studying?
A: Currently, I am studying a diverse range of subjects including Mathematics, Physics, English Literature, History, and Biology. These subjects provide me with a well-rounded education and cater to my interests in both the sciences and humanities.
Q: Do you like your subjects?
A: Yes, I really enjoy the subjects I am studying. Each subject offers its own unique challenges and rewards. Mathematics and Physics allow me to explore the laws and principles that govern the natural world, while English Literature and History help me develop a deeper understanding of human culture, society, and the power of storytelling. Biology, on the other hand, enables me to explore the intricate workings of living organisms.
Q: Why did you choose to study those subjects?
A: I chose to study these subjects because they align with my long-term academic and career goals. Mathematics and Physics, for example, are essential for pursuing a career in engineering or scientific research. English Literature and History, on the other hand, provide me with a broader perspective on the world and enhance my communication and critical thinking skills. Biology, with its focus on life sciences, complements my interest in understanding the complexities of living organisms.
Q: What do you like about your studies?
A: One of the things I love about my studies is the opportunity to delve deep into each subject and explore its intricacies. I enjoy the intellectual challenge that each subject presents and the sense of accomplishment when I grasp complex concepts. Moreover, I appreciate the chance to engage in stimulating discussions with my classmates and teachers, as it broadens my understanding and encourages me to think critically and analytically.
Q: What do you dislike about your studies?
A: While I generally have a positive attitude towards my studies, there are some aspects that I find challenging at times. One aspect is the workload, particularly when multiple subjects have simultaneous deadlines. Managing assignments, projects, and exams can be demanding, and it requires careful time management and organizational skills. However, I view it as an opportunity for personal growth and a chance to develop resilience and discipline, which are valuable skills for my future academic and professional endeavors.
- MINDMAP
- VOCABULARY
Hãy thử sức với quiz về từ vựng bằng cách sử dụng email tạo tài khoản miễn phí trên trang web easyenglish.vn và làm bài ngay tại đây: https://easyenglish.vn/quiz/67490991
Number |
Phrase |
Transcription |
Meaning in Vietnamese |
1 |
Diverse range |
/daɪˈvɜːrs reɪndʒ/ |
Đa dạng |
2 |
Well-rounded education |
/wel ˈraʊndɪd ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ |
Giáo dục toàn diện |
3 |
Natural world |
/ˈnætʃrəl wɜːrld/ |
Thế giới tự nhiên |
4 |
Human culture |
/ˈhjuːmən ˈkʌltʃər/ |
Văn hóa con người |
5 |
Power of storytelling |
/ˈpaʊər ʌv ˈstɔːritɛlɪŋ/ |
Sức mạnh của việc kể chuyện |
6 |
Complex concepts |
/ˈkɒmˌplɛks ˈkɒnsɛpts/ |
Các khái niệm phức tạp |
7 |
Intellectual challenge |
/ˌɪntəˈlɛktʃʊərəl ˈtʃælɪndʒ/ |
Thách thức trí tuệ |
8 |
Sense of accomplishment |
/sɛns ʌv əˈkʌmplɪʃmənt/ |
Cảm giác thành tựu |
9 |
Stimulating discussions |
/ˈstɪmjʊleɪtɪŋ dɪsˈkʌʃənz/ |
Những cuộc trò chuyện kích thích |
10 |
Broaden understanding |
/ˈbrɔːdn ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
Mở rộng hiểu biết |
11 |
Think critically |
/θɪŋk ˈkrɪtɪkəli/ |
Suy nghĩ phản biện |
12 |
Simultaneous deadlines |
/ˌsaɪməlˈteɪniəs ˈdɛdlaɪnz/ |
Hạn chót đồng thời |
13 |
Time management |
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý thời gian |
14 |
Organizational skills |
/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃənəl skɪlz/ |
Kỹ năng tổ chức |
15 |
Personal growth |
/ˈpɜːrsənəl ɡroʊθ/ |
Sự phát triển cá nhân |
16 |
Develop resilience |
/dɪˈvɛləp rɪˈzɪliəns/ |
Phát triển sự kiên nhẫn |
17 |
Develop discipline |
/dɪˈvɛləp ˈdɪsəplɪn/ |
Phát triển kỷ luật |