Tiếng Anh lớp 11 _ UNIT 4: ASEAN AND VIET NAM _ Từ vựng

Lớp 11 là thời điểm quan trọng, mở ra cơ hội cho những dự định lớn trong năm học cuối. Do đó, việc phát triển và gia tăng vốn từ vựng ngay lúc này không chỉ là một hành động cần thiết mà còn là yếu tố chủ chốt quyết định thành công trong kỳ ôn tập sắp tới. Hãy bắt tay vào việc này ngay hôm nay để hành trình chinh phục tri thức trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết!

1

apply for 📝

(/əˈplaɪ fɔr/)

:

nộp đơn

2

celebration 🎉

(/ˌsɛləˈbreɪʃən/)

:

lễ kỷ niệm

3

community 🌍

(/kəˈmjunɪti/)

:

cộng đồng

4

compliment 😊

(/ˈkɒmplɪmənt/)

:

lời khen

5

contribution 🤝

(/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/)

:

đóng góp

6

cultural exchange 🌎

(/ˈkʌltʃərəl ɪkˈsʧeɪndʒ/)

:

trao đổi văn hóa

7

current 🔄

(/ˈkɜːrənt/)

:

hiện tại

8

development 📈

(/dɪˈvɛləpmənt/)

:

sự phát triển

9

experience 🧳

(/ɪkˈspɪəriəns/)

:

kinh nghiệm

10

eye-opening 👀

(/ˈaɪ ˈoʊpənɪŋ/)

:

mở mang tầm mắt

11

forget

(/fərˈɡɛt/)

:

quên

12

forgettable 🤷‍♂️

(/fərˈɡɛtəbl/)

:

không đáng nhớ

13

honour 🏅

(/ˈɒnər/)

:

danh dự

14

inexperience 🤔

(/ˌɪnɪkˈspɪəriəns/)

:

sự thiếu kinh nghiệm

15

invite 📩

(/ɪnˈvaɪt/)

:

mời

16

issue 📜

(/ˈɪʃuː/)

:

vấn đề

17

leadership skills 🦸‍♀️

(/ˈliːdəʃɪp skɪlz/)

:

kỹ năng lãnh đạo

18

live-stream 📱

(/ˈlaɪv striːm/)

:

phát trực tiếp

19

participate 🧑‍🤝‍🧑

(/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/)

:

tham gia

20

participation 🙋‍♂️

(/pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/)

:

sự tham gia

21

participant 👤

(/pɑːrˈtɪsɪpənt/)

:

người tham gia

22

politics 🗳️

(/ˈpɒlɪtɪks/)

:

chính trị

23

promote 📢

(/prəˈmoʊt/)

:

quảng bá

24

reply to 💬

(/rɪˈplaɪ tuː/)

:

trả lời

25

volunteer 🙋‍♀️

(/ˌvɒlənˈtɪr/)

:

tình nguyện viên

26

volunteer work 🤲

(/ˌvɒlənˈtɪr wɜrk/)

:

công việc tình nguyện

27

youth 👦

(/juːθ/)

:

thanh niên

28

young 👶

(/jʌŋ/)

:

trẻ, trẻ tuổi

29

youngster 👧

(/ˈjʌŋstər/)

:

người trẻ tuổi

 

Bài viết cùng danh mục