NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NEW ROUND UP 2

Khóa học củng cố ngữ pháp Tiếng Anh căn bản cho học sinh tiểu học.
Katie Hoàng
0 Đánh giá 7 Học viên

Bạn sẽ học được gì

Khóa học gồm 22 bài học xoay quanh các chủ điểm ngữ pháp căn bản bên dưới. Mỗi bài học tích hợp các hoạt động đa dạng giúp học viên có thể áp dụng ngữ pháp vào cả 4 kỹ năng Tiếng Anh Nghe, Nói, Đọc Viết

Đại từ nhân xưng

Danh từ số ít, số nhiều

Sở hữu

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Câu mệnh lệnh

Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ thời gian

Quá khứ đơn

Tương lai đơn

Tương lai gần

 

Giới thiệu khóa học

- Đối tượng học sinh: lớp 3, 4 (tương ứng trình độ Movers) muốn củng cố vốn ngữ pháp tiếng Anh vững chắc để tự tin chuẩn bị cho các kỳ thi vào lớp 6 các  trường chuyên cấp 2 như Nguyễn Tất Thành, Thanh Xuân, Cầu Giấy.. và các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như TOEFL JUNIOR, IELTS.

- Giáo trình: New Round-Up 2

Bộ giáo trình ngữ pháp tiếng Anh New Round Up gồm 7 cuốn chia theo trình độ và độ tuổi. Sau khi hoàn thành 7 cuốn, các con có thể tự tin nắm chắc vốn ngữ pháp tiếng Anh

Level starter: Lớp 1,2 (tương ứng trình độ Starters)

Level 2,3: Lớp 3, 4 (tương ứng trình độ Movers)

Level 4: Lớp 5 (tương ứng trình độ Flyers)

Level 5: Lớp 6 (tương ứng trình độ Ket)

Level 6: lớp 6-7 ( tương ứng trình độ Ket-pet )

Nội dung khóa học

  • SUBJECT PRONOUNS _ OBJECT PRONOUNS
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • THE VERB 'TO BE'
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • THE VERB 'HAVE GOT'
  • Exercise 8
  • THE VERB 'CAN'
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • WRITING ACTIVITY _ Write about your friend
  • PLURALS _01
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • PLURALS _ 02
  • Exercise 3
  • PLURALS _03
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Irregular Plurals
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Adjectives describing nouns
  • Exercise 8
  • A, AN, SOME
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • UNCOUNTALBE NOUNS
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Exercise 13
  • THIS THAT THESE THOSE
  • Exercise 14
  • Exercise 15
  • Exercise 16
  • Writing activity (Write about your favourite dish)
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • POSSESSIVE ADJECTIVES - POSSESSIVE PRONOUNS
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Possessive case
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Writing activity (A new cartoon character)
  • There is, There are
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Some and Any
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • WRITING ACTIVITY _ Write about the two pictures
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • PRESENT CONTINUOUS
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • WRITING ACTIVITY (Present continuous)
  • Present simple _ Affirmative _ Negative
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Interrogative
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Adverbs of frequency
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Present simple _ Present continuous
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Writing activity _ Write about your family
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • The Imperative
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Prespositions of place
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Writing activity _ write about your friend's room
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Prepositions of time
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Before _ After
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Writing activity _ Which is your favourite day?
  • How much How many
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Writing activity (making an apple pie)
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Be going to
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Writing Activity _ Write about your plans for next week
  • Like / Love / Hate + -ing form
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Want + to form
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Writing activity _ Like doing something
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Must - Mustn't
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Writing activity _ Write rules for your class
  • Have to
  • Exercise 3
  • Writing activity _ Write five things that you have to do at home
  • Shall
  • Exercise 4
  • May
  • Exercise 5
  • Affirmative - Negative
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Interrogative _ Short answers
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Writing activity _ What were you like when you were a child?
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Had _ affirmative _ negative
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Had _ interrogative
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Could
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Writing activity _ Write what you could/ couldn't do when you were five
  • Past simple _ Affirmative _ Negative
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • Interrogative - Short answers
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Writing activity _ What you did last Saturday
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Past simple _ irregular verbs _ affirmative _ negative
  • Common irregular verbs
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Interrogative - Short answers
  • Exercise 4
  • Present continuous - present simple - be going to - past simple
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Writing activity _ Write a story
  • Simple future
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Simple future and be going to
  • Exercise 4
  • Writing activity_ What will life be like in the future?
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Adjectives
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Adverbs
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Writing activity _ summer camp
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Comparative and superlative forms of adjectives
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • Writing activity _ Write about you and your friend
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Writing _ Excuses for not doing your homework

Thông tin giảng viên

Katie Hoàng
106 Học viên 15 Khóa học

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%

Khóa học liên quan

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NEW ROUND UP 3
Katie Hoàng
(0) 6 Học viên
399.000đ
599.000đ
(-34%)
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NEW ROUND UP 5
Katie Hoàng
(2) 12 Học viên
49.000đ
200.000đ
(-76%)
LUYỆN THI FLYERS
Katie Hoàng
(0) 12 Học viên
49.000đ
200.000đ
(-76%)
LUYỆN THI TIẾNG ANH VÀO LỚP 6 CHUYÊN
Katie Hoàng
(0) 1 Học viên
49.000đ
200.000đ
(-76%)
299.000 500.000 -41%
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 0 phút
Giáo trình: 258 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC