NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NEW ROUND UP 5

Khóa ngữ pháp tiếng Anh dành cho học sinh lớp 5 chuẩn bị thi vào trường cấp 2 chất lượng cao
Katie Hoàng
2 Đánh giá 12 Học viên

Bạn sẽ học được gì

Khi tham gia khóa New Round Up 5, các con sẽ làm quen với những chủ điểm ngữ pháp nâng cao và đi sâu vào những phần kiến thức dễ gây nhầm lẫn như:

  • Phân biệt cách sử dụng các thì của động từ ở hiện tại, quá khứ, tương lai
  • Các loại câu điều kiện kết hợp
  • Mở rộng vốn từ vựng phong phú với các chủ điểm như động từ đi với giới từ, thành ngữ, cách cấu tạo danh từ, động từ, tính từ sử dụng các tiền tố, hậu tố
  • Thực hành Nói thông qua các hoạt động miêu tả tranh, kể câu chuyện...
  • Thực hành Viết thông qua hoạt động viết thư, viết đoạn miêu tả, viết về một câu chuyện hoặc hoạt động đã diễn ra.

Giới thiệu khóa học

Đối tượng học sinh: Khóa học phù hợp với

  • các con đang luyện thi FLYERS
  • học sinh lớp 5 chuẩn bị thi vào các lớp chuyên tiếng Anh cấp 2
  • học sinh lớp 6 chuẩn bị cho khóa luyện thi KET.

Giáo trình: New Round Up 5

Bộ giáo trình uy tín chuyên về ngữ pháp Tiếng Anh New Round Up của nhà xuất bản Pearson đã được rất nhiều phụ huynh biết đến với 7 cấp độ khác nhau,  phù hợp cho nhiều  lứa tuổi từ bé mới học tiếng Anh cho đến các bạn học sinh trung học cơ sở. Do đó, chương trình ngữ pháp New Round Up giúp các con củng cố vốn ngữ pháp tiếng Anh nền tảng chắc chắn, tạo tiền đề cho con phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Level starter, 1: Lớp 1, 2 (tương ứng trình độ STARTERS)

Level 2, 3: Lớp 3, 4 (tương ứng trình độ MOVERS)

Level 4: Lớp 4, 5 (tương ứng trình độ FLYERS)

Level 5: Lớp 5, 6 (tương ứng trình độ FLYERS,  KET)

Level 6: Lớp 6, 7 (tương ứng trình độ KET, PET)

 

Nội dung:

Gồm 15 bài học xoay quanh các chủ điểm ngữ pháp căn bản bên dưới. Mỗi bài học tích hợp các hoạt động đa dạng giúp các con có thể áp dụng ngữ pháp vào cả 4 kỹ năng Tiếng Anh Nghe, Nói, Đọc Viết

 

1        Các thì động từ ở hiện tại

2        Các thì động từ ở quá khứ

3        Các thì động từ ở tương lai

4        Động từ nguyên thể, V-ing

5        Động từ khuyết thiếu

6        Câu bị động

7        Câu điều kiện

8        Các loại mệnh đề

9        Câu trần thuật

10       Danh từ, mạo từ

11       Thể sai khiến

12       Tính từ, trạng từ, so sánh

13       Đại từ chỉ định, sở hữu, lượng từ

14       Giới từ

15       Các loại câu hỏi

 

Nội dung khóa học

  • CONVERSATION 0:38
  • PRESENT FORMS 8:07
  • Present forms _ Exercise 01
  • Present forms _ Exercise 02
  • Present forms _ Exercise 03
  • Present forms _ Exercise 04
  • Present forms _ Exercise 05
  • Present forms _ Exercise 06
  • ADVERBS OF FREQUENCY 2:20
  • Adverbs of frequency - Exercise 07
  • STATIVE VERBS 6:00
  • Stative verbs _ Exercise 9
  • Stative verbs _ Exercise 10
  • HAVE GONE TO / BEEN TO / BEEN IN 1:40
  • Have gone to / been to / been in _ Exercise 11
  • Have gone to / been to / been in _ Exercise 12
  • Time expressions _ Exercise 13
  • The present perfect or the present perfect continuous _ Exercise 14
  • Present forms _ Exercise 16
  • Present forms _ Exercise 17
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • ENGLISH IN USE 1 - PHRASAL VERBS 1:50
  • English in use _ Phrasal verbs _ Exercise 1
  • English in use _ Phrasal verbs _ Exercise 2
  • ENGLISH IN USE 1 - WORD FORMATION 2:25
  • English in use _ Word Formation _ Exercise 3
  • ENGLISH IN USE 1 - IN OTHER WORDS 1:51
  • English in use _ Rephrase sentences _ Exercise 4
  • English in use _ Rephrase sentences _ Exercise 5
  • ENGLISH IN USE 1 - IDIOMS
  • English in use _ Idioms _ Exercise 6
  • CONVERSATION 0:33
  • PAST FORMS 6:26
  • Past simple form_Exercise 01
  • Ed pronunciation_Exercise 02
  • Past form uses_Exercise 03
  • Past form uses_Exercise 04
  • Past simple or past continous_Exercise 06
  • Past simple or past continous_Exercise 07
  • Past simple or past perfect_Exercise 08
  • Past perfect continous_Exercise 09
  • Past perfect or past perfect continous_Exercise 10
  • Past forms_Exercise 12
  • Past forms_Exercise 13
  • USED TO_WOULD_WAS GOING TO_CONVERSATION 0:25
  • USED TO_WOULD_WAS GOING TO 4:49
  • Used to_would_Was going to_Exercise 15
  • Was going to_Exercise 16
  • Past forms_Exercise 18
  • Past forms_Exercise 19
  • Past forms_Exercise 20
  • PAST SIMPLE_PRESENT PERFECT 1:17
  • Past simple_Present perfect_Exercise 21
  • Past forms_Exercise 22
  • Tense review_Exercise 23
  • Tense review_Exercise 24
  • Tense review_Exercise 25
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • ENGLISH IN USE 2 - PHRASAL VERBS 1:04
  • English in use 2 _ Phrasal verbs _ Exercise 1
  • English in use 2_ Phrasal verbs _ Exercise 2
  • ENGLISH IN USE 2 - WORD FORMATION 1:07
  • English in use 2_ Word Formation _ Exercise 3
  • ENGLISH IN USE 2 - IN OTHER WORDS 3:21
  • English in use 2_ Rephrase sentences _ Exercise 4
  • English in use 2 _ Rephrase sentences _ Exercise 5
  • ENGLISH IN USE 2 - IDIOMS 0:59
  • English in use 2_ Idioms _ Exercise 6
  • FUTURE FORMS 6:58
  • TIME EXPRESSIONS 2:24
  • Exercise 01: will, won't, shall
  • Exercise 02: will or be going to
  • Exercise 03: future forms _ descriptions
  • Exercise 04: future forms _ speech situations
  • Exercise 05: by or until
  • Exercise 06: present simple or future simple
  • Exercise 07: will or be going to
  • Exercise 08: present simple, present continuous, future simple
  • Exercise 09: present continuous, future simple, present simple, be going to
  • Exercise 10: present simple, present continuous, future simple
  • Exercise 11: future perfect, future perfect continuous
  • Exercise 12: future continuous, future perfect
  • Exercise 14: future continuous, future perfect, present continuous, present simple
  • Exercise 15: present or future forms
  • Exercise 16: future forms
  • Exercise 18: future forms
  • Exercise 19: tense review
  • Exercise 20: tense review
  • UNIT 3 _ SPEAKING ACTIVITY
  • UNIT 3 _ WRITING ACTIVITY
  • ENGLISH IN USE 3_PHRASAL VERBS 0:45
  • English in use 3 _ Exercise 1: phrasal verbs
  • English in use 3 _ Exercise 2: phrasal verbs
  • ENGLISH IN USE 3_WORD FORMATION 1:02
  • English in use 3 _ Exercise 3: word formation
  • English in use 3 _ Exercise 4: rephrase sentences
  • English in use 3 _ Exercise 5: rephrase sentences
  • ENGLISH IN USE 3_IDIOMS 1:19
  • English in use 3 _ Exercise 6: idioms
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • INFINITIVE / -ING FORM / PARTICIPLES 12:34
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • VERBS TAKING TO INFINITIVE OR -NG FORM WITHOUT A CHANGE IN MEANING 4:18
  • VERBS TAKING TO INFINITIVE OR -ING FORM WITH A CHANGE IN MEANING 5:51
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • TENSES OF THE INFINITIVE AND THE -ING FORM 4:59
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • SUBJECT OF THE INFINITIVE / -ING FORM 3:13
  • Exercise 13
  • PARTICIPLES 1:03
  • Exercise 14
  • Exercise 15
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • English in use 4 _ Exercise 1
  • English in use 4 _ Exercise 2
  • English in use 4 _ Exercise 3
  • English in use 4 _ Exercise 4
  • English in use 4 _ Exercise 5
  • English in use 4 _ Exercise 6
  • CONVERSATION 1
  • ABILITY
  • Exercise 1
  • POSSIBILITY - PROBABILITY - LOGICAL ASSUMPTIONS
  • Exercise 2
  • CONVERSATION 2
  • PERMISSION
  • CONVERSATION 3
  • REQUESTS - OFFERS - SUGGESTIONS
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • ADVICE - CRITICISM
  • Exercise 5
  • CONVERSATION 4
  • NECESSITY - OBLIGATION - PROHIBITION
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Exercise 13
  • Exercise 14
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • English in use 5 _ Exercise 1
  • English in use 5 _ Exercise 2
  • English in use 5 _ Exercise 3
  • English in use 5 _ Exercise 4
  • English in use 5 _ Exercise 5
  • English in use 5 _ Exercise 6
  • CONVERSATION 1
  • THE PASSIVE
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • CHANGING FROM ACTIVE INTO PASSIVE
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Exercise 13
  • Exercise 14
  • Exercise 15
  • Exercise 16
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • English in use 6 _ Exercise 1
  • English in use 6 _ Exercise 2
  • English in use 6 _ Exercise 3
  • English in use 6 _ Exercise 4
  • English in use 6 _ Exercise 5
  • English in use 6 _ Exercise 6
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • CONDITIONALS
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • MIXED CONDITIONALS
  • Exercise 9
  • WISHES
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Exercise 13
  • Exercise 14
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • English in use 7 _ Exercise 1
  • English in use 7 _ Exercise 2
  • English in use 7 _ Exercise 3
  • English in use 7 _ Exercise 4
  • English in use 7 _ Exercise 5
  • English in use 7 _ Exercise 6
  • TIME CLAUSES
  • Exercise 1
  • IF, WHEN, BY THE TIME
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • CLAUSES OF PURPOSE
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • CLAUSES OF CONCESSION
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • CLAUSES OF RESULT / REASON
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Exercise 13
  • EXCLAMATIONS
  • Exercise 14
  • Exercise 15
  • RELATIVE CLAUSES
  • Exercise 16
  • Exercise 17
  • Exercise 18
  • DEFINING / NON-DEFINING CLAUSES
  • Exercise 19
  • Exercise 20
  • LINKING WORDS
  • Exercise 21
  • Exercise 22
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • English in use 8 _ Exercise 1
  • English in use 8 _ Exercise 2
  • English in use 8 _ Exercise 3
  • English in use 8 _ Exercise 4
  • English in use 8 _ Exercise 5
  • English in use 8 _ Exercise 6
  • Say - Tell
  • Exercise 1
  • Reported statements
  • Exercise 2
  • Reported questions
  • Exercise 3
  • Reported commands / Requests / Suggestions
  • Exercise 4
  • Modals in Reported speech
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Special structures
  • Exercise 7
  • Reporting a dialogue or conversation
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • Speaking Activity
  • Writing Activity
  • English in use 1
  • English in use 2
  • English in use 3
  • English in use 4
  • English in use 5
  • English in use 6
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • GENDER
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • THE PLURAL OF NOUNS
  • Exercise 3
  • SINGULAR OR PLURAL VERBS
  • Exercise 4
  • NOUNS WITH A DIFFERENT MEANING IN PLURAL
  • Exercise 5
  • COUNTABLE - UNCOUNTABLE NOUNS
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • A/ AN - THE
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • THE
  • Exercise 13
  • Exercise 14
  • Exercise 15
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • English in use 1
  • English in use 2
  • English in use 3
  • English in use 4
  • CAUSATIVE FORM
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • English in use 1
  • English in use 2
  • English in use 3
  • English in use 4
  • English in use 5
  • English in use 6
  • ADJECTIVES - ADVERBS
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • ADVERBS WITH DIFFERENT MEANINGS
  • Exercise 3
  • ORDER OF ADJECTIVES
  • Exercise 4
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • ORDER OF ADVERBS
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • REGULAR COMPARATIVE AND SUPERLATIVE FORMS
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • IRREGULAR FORMS - TYPES OF COMPARISONS
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Exercise 13
  • Exercise 14
  • Exercise 15
  • Exercise 16
  • LIKE - AS
  • Exercise 17
  • TOO - ENOUGH
  • Exercise 18
  • Exercise 19
  • SPEAKING ACTIVITY
  • WRITING ACTIVITY
  • English in use 1
  • English in use 2
  • English in use 3
  • English in use 4
  • English in use 5
  • English in use 6
  • DEMONSTRATIVES
  • Exercise 1
  • PRONOUNS
  • Exercise 2
  • POSSESSIVE ADJECTIVES / PRONOUNS - POSSESSIVE CASE
  • Exercise 3
  • REFLEXIVE / EMPHATIC PRONOUNS
  • Exercise 4
  • SOME - ANY - NO - NOT ANY - EVERY
  • Exercise 5
  • MUCH - MANY - A LOT OF - (A) FEW - (A) LITTLE
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • ALL - BOTH - WHOLE - EITHER - NEITHER - NONE - EVERY - EACH
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • Prepositions of place and movement
  • Exercise 1
  • Exercise 2
  • In - at - on - by
  • Exercise 3
  • Exercise 4
  • Preposition of time
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • Exercise 9
  • Exercise 10
  • Exercise 11
  • Exercise 12
  • Exercise 13
  • YES/NO QUESTIONS - WH-QUESTIONS
  • Exercise 1
  • QUESTION WORDS
  • Exercise 2
  • SUBJECT/OBJECT QUESTIONS
  • Exercise 3
  • INDIRECT QUESTIONS
  • Exercise 4
  • QUESTION TAGS
  • Exercise 5
  • Exercise 6
  • Exercise 7
  • Exercise 8
  • Exercise 9

Thông tin giảng viên

Katie Hoàng
110 Học viên 15 Khóa học

Học viên đánh giá

5
2 Đánh giá

100%

0%

0%

0%

0%

Nguyễn Thiên Vũ

con thay co day rat tot

Quách Gia Lộc

That is an A for your homework

Khóa học liên quan

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NEW ROUND UP 3
Katie Hoàng
(0) 6 Học viên
399.000đ
599.000đ
(-34%)
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NEW ROUND UP 2
Katie Hoàng
(0) 7 Học viên
299.000đ
500.000đ
(-41%)
LUYỆN THI FLYERS
Katie Hoàng
(0) 12 Học viên
49.000đ
200.000đ
(-76%)
LUYỆN THI TIẾNG ANH VÀO LỚP 6 CHUYÊN
Katie Hoàng
(0) 1 Học viên
49.000đ
200.000đ
(-76%)
49.000 200.000 -76%
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 1 giờ 29 phút
Giáo trình: 410 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC