IELTS speaking part 1: Home
Chào mừng bạn đến với Easy English - nguồn tài nguyên hàng đầu để bạn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking. Chúng tôi hiểu rằng bạn đang tập trung hết sức vào việc đạt được điểm cao, và chính vì vậy, chủ đề "Home" trong Part 1 được xem như một cơ hội quan trọng để bạn tỏa sáng. Easy English đã sẵn lòng chia sẻ những mẫu câu trả lời độc đáo, giúp bạn tự tin sử dụng từ vựng và trình bày ý tưởng của mình một cách tự nhiên và linh hoạt.
Hãy tham khảo khóa học về các chủ đề IELTS speaking hay gặp nhất tại Easy English: https://easyenglish.vn/ielts-speaking-chinh-phuc-20-chu-de-thuong-gap
Hãy thử sức với quiz về từ vựng bằng cách sử dụng email tạo tài khoản miễn phí trên trang web easyenglish.vn và làm bài ngay tại đây: https://easyenglish.vn/quiz/15673723
- What kind of housing accommodation do you live in?
- Do you prefer living in a house or a flat?
- What color would you choose to paint the walls of your room?
- Which room does your family spend most of the time in?
- What can you see from the windows where you live?
- What would you like to change in your home?
Question: What kind of housing accommodation do you live in?
Answer: I currently live in a flat, which is located in a bustling urban area. The flat is on the fourth floor of a modern apartment building.
Question: Do you prefer living in a house or a flat?
Answer: Personally, I prefer living in a house rather than a flat. Houses offer more privacy and a sense of independence. Additionally, having a backyard or garden space allows for outdoor activities and relaxation.
Question: What color would you choose to paint the walls of your room?
Answer: If I had the opportunity to choose the color for my room's walls, I would opt for vibrant and energetic shades. Bright colors like turquoise or sunny yellow can create a lively and cheerful atmosphere, which would certainly uplift my mood.
Question: Which room does your family spend most of the time in?
Answer: The room where my family spends most of the time is our living room. It is the central gathering place in our home, where we come together to relax, watch TV, and engage in conversations. The living room is furnished with comfortable sofas, a coffee table, and a television set.
Question: What can you see from the windows where you live?
Answer: From the windows of my flat, I am fortunate to have a picturesque view of a nearby park and a serene lake. It's a delightful sight, especially during the early mornings and evenings when the sunlight glistens on the water's surface.
Question: What would you like to change in your home?
Answer: If I had the opportunity to make changes to my home, I would love to have a different view from the kitchen window. Currently, it overlooks a plain backyard, but I would prefer it to face a beautiful rose garden. The vibrant colors and the pleasant fragrance of the roses would add a touch of beauty and tranquility to the cooking and dining experience.
Hãy thử sức với quiz về từ vựng bằng cách sử dụng email tạo tài khoản miễn phí trên trang web easyenglish.vn và làm bài ngay tại đây: https://easyenglish.vn/quiz/15673723
Number |
Phrase |
Transcription |
Meaning in Vietnamese |
1 |
Urban area |
/ˈɜːrbən ˈɛəriə/ |
Khu đô thị |
2 |
Modern apartment building |
/ˈmɒdən əˈpɑːtmənt ˈbɪldɪŋ/ |
Tòa nhà chung cư hiện đại |
3 |
Sense of independence |
/sɛns ɒv ˌɪndɪˈpɛndəns/ |
Cảm giác độc lập |
4 |
Backyard or garden |
/ˈbækjɑːd ɔː ˈɡɑːrdn/ |
Sân sau hoặc vườn |
5 |
Vibrant and energetic shades |
/ˈvaɪbrənt ænd ˌɛnəˈdʒɛtɪk ʃeɪdz/ |
Màu sắc sống động và năng động |
6 |
Central gathering place |
/ˈsɛntrəl ˈɡæðərɪŋ pleɪs/ |
Nơi tập trung chung |
7 |
Engage in conversations |
/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˌkɒnvəˈseɪʃənz/ |
Tham gia vào cuộc trò chuyện |
8 |
Coffee table |
/ˈkɒfi ˈteɪbl̩/ |
Bàn trà |
9 |
Television set |
/ˌtɛlɪˈvɪʒən sɛt/ |
Máy truyền hình |
10 |
Serene lake |
/səˈriːn leɪk/ |
Hồ yên bình |
11 |
Delightful sight |
/dɪˈlaɪtfəl saɪt/ |
Cảnh đẹp dễ thương |
12 |
Sunlight glistens |
/ˈsʌnlaɪt ˈɡlɪsənz/ |
Ánh sáng mặt trời lấp lánh |
13 |
Pleasant fragrance |
/ˈplɛzənt ˈfreɪɡrəns/ |
Hương thơm dễ chịu |
14 |
Cooking and dining experience |
/ˈkʊkɪŋ ænd ˈdaɪnɪŋ ɪksˈpɪəriəns/ |
Trải nghiệm nấu nướng và ăn uống |
15 |
Plain backyard |
/pleɪn ˈbækjɑːd/ |
Sân sau phẳng lặng |
16 |
Beautiful rose garden |
/ˈbjuːtɪfəl roʊz ˈɡɑːrdn/ |
Vườn hoa hồng đẹp |
17 |
Beauty and tranquility |
/ˈbjuːti ænd ˌtræŋˈkwɪləti/ |
Vẻ đẹp và sự yên bình |