IELTS speaking part 1: Science
Bạn khát khao chinh phục điểm cao trong phần thi IELTS Speaking? Chủ đề "Science" trong Part 1 có thể là cơ hội vàng để bạn tỏa sáng! Easy English đã nhận ra điều này và mang đến cho bạn những mẫu câu trả lời độc đáo, giúp bạn tự tin sử dụng từ vựng và biểu đạt ý tưởng của mình một cách tự nhiên và linh hoạt. Hãy khám phá ngay để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của bạn!
Hãy tham khảo khóa học về các chủ đề IELTS speaking hay gặp nhất tại Easy English: https://easyenglish.vn/ielts-speaking-chinh-phuc-20-chu-de-thuong-gap
Hãy thử sức với quiz về từ vựng bằng cách sử dụng email tạo tài khoản miễn phí trên trang web easyenglish.vn và làm bài ngay tại đây: https://easyenglish.vn/quiz/31059462
1. Did you like studying science when you were at school? [Why/Why not?]
2. What do you remember about your science teachers at school?
3. How interested are you in science now? [Why/Why not?]
4. What do you think has been an important recent scientific development? [Why?]
1. Did you like studying science when you were at school? [Why/Why not?]
Yes, I did enjoy studying science when I was at school. The reason why I liked it was because science is all about discovering new things and finding out how things work. I found it fascinating to learn about the laws of nature and the different processes that occur in the world around us. Moreover, science experiments were always hands-on and practical, which made learning more engaging and enjoyable.
2. What do you remember about your science teachers at school?
I remember my science teachers at school being very knowledgeable and passionate about their subject. They were always keen to share their knowledge and answer any questions we had. They made the lessons interesting by incorporating real-life examples and conducting experiments, which helped us to understand the concepts better. I also recall them being strict about safety procedures during experiments, which made us feel safe and secure.
3. How interested are you in science now? [Why/Why not?]
I am still very interested in science now, although I don't study it formally anymore. I believe that science is an essential part of our daily lives, and it impacts us in many ways. For instance, advances in medical science have helped us to live longer and healthier lives, while innovations in technology have made our lives more comfortable and convenient. I also find it fascinating to keep up with the latest scientific discoveries and developments, as they have the potential to change the world we live in.
4. What do you think has been an important recent scientific development? [Why?]
I think one of the most important recent scientific developments has been the development of mRNA vaccines for COVID-19. These vaccines have been shown to be highly effective in preventing the spread of the virus and reducing the severity of symptoms. They represent a major breakthrough in medical science and have the potential to save millions of lives worldwide. Moreover, the speed at which these vaccines were developed and made available to the public is a testament to the power of science and technology to solve some of the world's most pressing problems.
Hãy thử sức với quiz về từ vựng bằng cách sử dụng email tạo tài khoản miễn phí trên trang web easyenglish.vn và làm bài ngay tại đây: https://easyenglish.vn/quiz/31059462
Number |
Phrase |
Transcription |
Meaning in Vietnamese |
1 |
Engaging and enjoyable learning |
ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ænd ɪnˈdʒɔɪəbl ˈlɜrnɪŋ |
Học tập thú vị và hấp dẫn |
2 |
Hands-on and practical experiments |
hændz-ɒn ənd ˈpræktɪkl ɪksˈpɛrɪmənts |
Thực nghiệm thực hành và thực tế |
3 |
Laws of nature |
lɔz əv ˈneɪtʃər |
Luật lý của tự nhiên |
4 |
Processes in the world |
ˈprɒsɛsɪz ɪn ðə wɜrld |
Các quy trình trong thế giới |
5 |
Discovery and understanding |
dɪˈskʌvəri ənd ˌʌndərˈstændɪŋ |
Khám phá và hiểu biết |
6 |
Keen to share knowledge |
kiːn tuː ʃɛr ˈnɒlɪdʒ |
Nhiệt huyết chia sẻ kiến thức |
7 |
Real-life examples |
riəl-laɪf ɪɡˈzæmpəlz |
Ví dụ thực tế |
8 |
Conducting experiments |
kənˈdʌktɪŋ ɪksˈpɛrɪmənts |
Tiến hành thực nghiệm |
9 |
Enhancing understanding |
ɪnˈhænsɪŋ ˌʌndərˈstændɪŋ |
Nâng cao sự hiểu biết |
10 |
Strict safety procedures |
strɪkt ˈseɪfti prəˈsiːdʒərz |
Quy trình an toàn nghiêm ngặt |
11 |
Safe and secure |
seɪf ənd sɪˈkjʊr |
An toàn và chắc chắn |
12 |
Advances in medical science |
ədˈvænsɪz ɪn ˈmɛdɪkl ˈsaɪəns |
Tiến bộ trong khoa học y học |
13 |
Innovations in technology |
ˌɪnəˈveɪʃənz ɪn tɛkˈnɒlədʒi |
Đổi mới trong công nghệ |
14 |
Potential to change the world |
pəˈtɛnʃəl tuː ʧeɪndʒ ðə wɜrld |
Tiềm năng thay đổi thế giới |
15 |
Ongoing interest |
ˈɒnˌɡəʊɪŋ ˈɪntrɪst |
Sự quan tâm liên tục |
16 |
Impact on health, technology, and comfort |
ˈɪmpækt ɒn hɛlθ, tɛkˈnɒlədʒi, ənd ˈkʌmfərt |
Ảnh hưởng đối với sức khỏe, công nghệ và sự thoải mái |
17 |
Recognition of significance |
ˌrɛkəɡˈnɪʃən əv sɪɡˈnɪfɪkəns |
Nhận thức về sự quan trọng |
18 |
Recent scientific development |
ˈriːsənt ˌsaɪənˈtɪfɪk dɪˈvɛləpmənt |
Phát triển khoa học gần đây |