IELTS speaking part 1: Hometown

Bạn đang tập trung vào việc đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Speaking? Đừng bỏ lỡ chủ đề "Hometown" trong Part 1, đó có thể là một cơ hội quan trọng để bạn tỏa sáng! Easy English đã nhận thức được điều này và đã chuẩn bị sẵn sàng cung cấp cho bạn những mẫu câu trả lời độc đáo, giúp bạn tự tin sử dụng từ vựng và trình bày ý tưởng của mình một cách tự nhiên và linh hoạt. Hãy khám phá ngay để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của bạn!

Hãy tham khảo khóa học về các chủ đề IELTS speaking hay gặp nhất tại Easy English: https://easyenglish.vn/ielts-speaking-chinh-phuc-20-chu-de-thuong-gap

Hãy thử sức với quiz về từ vựng bằng cách sử dụng email tạo tài khoản miễn phí trên trang web easyenglish.vn và làm bài ngay tại đây: https://easyenglish.vn/quiz/83840071


 

  • Do you like your hometown?
  • How long have you been living there?
  • What do you like to do in your hometown?
  • How has your town changed over the last 20 years?
  • Would you like to live in the countryside in the future?
  • What is the difference between living in the countryside and the city?

Question: Do you like your hometown?

Answer: Yes, I really like my hometown. I come from Namdinh, a small city located in the north of Vietnam, about 100 kilometers away from the capital city of Hanoi. It's a place that holds a special place in my heart.

Question: How long have you been living there?

Answer: I have been living in Namdinh for most of my life. I was actually born and raised there, so I spent a good 18 years of my life in that city. However, when I entered university, I moved to Hanoi to pursue my higher education.

Question: What do you like to do in the countryside?

Answer: In the countryside, I enjoy the peaceful environment and the opportunity to connect with nature. One of my favorite things is visiting Vi Xuyen Lake and watching the breathtaking sunset. Additionally, I love indulging in local street food, such as tasty sticky rice ice cream, crunchy bread, and mouth-watering boiled snails. It's a wonderful experience.

Question: How has your town changed over the last 20 years?

Answer: Over the past 20 years, my town has undergone significant changes. One noticeable change is the replacement of ancient houses with modern ones. The textile factory, which used to be the largest in the northern region of Vietnam, has also been downsized. Moreover, the town now features larger streets and more green parks, providing its residents with a more pleasant and sustainable environment.

Question: Would you like to live in the countryside in the future?

Answer: Perhaps. I am really drawn to the idea of living in the countryside because of the fresh air and tranquility it offers. In the future, I would love to have a flower garden and an orchard, where I can immerse myself in nature and enjoy a peaceful lifestyle.

Question: What is the difference between living in the countryside and the city?

Answer: Living in the countryside and the city offers distinct experiences. In the countryside, life is more peaceful and has a slower pace. There's a stronger connection to nature, and the environment is generally quieter and less crowded. On the other hand, living in the city is characterized by more hustle and bustle. Cities offer convenient transportation links, well-equipped facilities such as schools, hospitals, and entertainment centers, and more robust opportunities for education and professions for its residents. It's a more dynamic and fast-paced lifestyle compared to the countryside.

Hãy thử sức với quiz về từ vựng bằng cách sử dụng email tạo tài khoản miễn phí trên trang web easyenglish.vn và làm bài ngay tại đây: https://easyenglish.vn/quiz/83840071

Number

Phrase

Transcription

Meaning in Vietnamese

1

special place

/ˈspɛʃəl pleɪs/

nơi đặc biệt

2

born and raised

/bɔːn ənd reɪzd/

sinh ra và lớn lên

3

higher education

/ˈhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

giáo dục bậc đại học

4

peaceful environment

/ˈpiːsfʊl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường yên bình

5

connect with nature

/kəˈnɛkt wɪð ˈneɪtʃər/

kết nối với thiên nhiên

6

breathtaking sunset

/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈsʌnˌsɛt/

hoàng hôn tuyệt vời

7

indulge in

/ɪnˈdʌldʒ ɪn/

thưởng thức, say mê

8

significant changes

/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈʧeɪndʒɪz/

biến đổi đáng kể

9

downsizing 

/ˈdaʊnsaɪzɪŋ əv/

giảm kích thước 

10

shift

/ʃɪft/

sự thay đổi

11

draw to the idea

/drɔː tə ðiː aɪˈdɪə/

hấp dẫn với ý tưởng

12

fresh air

/frɛʃ ɛr/

không khí trong lành

13

tranquility

/træŋˈkwɪlɪti/

sự yên bình, thanh thản

14

flower garden

/ˈflaʊər ˈɡɑːrdən/

khu vườn hoa

15

orchard

/ˈɔːrtʃərd/

vườn cây ăn trái

16

stronger connection

/ˈstrɔŋɡə kəˈnɛkʃən/

mối quan hệ mạnh mẽ

17

hustle and bustle

/ˈhʌsl ənd ˈbʌsl/

sự náo nhiệt và hối hả

18

convenient transportation links

/kənˈviːniənt ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

liên kết giao thông thuận tiện

19

well-equipped facilities

/wɛl ɪˈkwɪpt ˌfɪˈlɪtiz/

cơ sở vật chất được trang bị tốt

20

robust opportunities

/roʊˈbʌst ˌɒpərˌtuˈnɪtiz/

cơ hội mạnh mẽ

 

 

Bài viết cùng danh mục